Mục Lục TTTC - Sách LVCH 1
Mục Lục TTTC - Sách luyện viết chữ Hán 1
Hướng dẫn sử dụng
Bài dự bị: Giới thiệu về chữ Hán (1)
1. Các nét chữ Hán cơ bản
Các nét chữ Hán cơ bản
nét Ngang - 十
nét Hất - 地
nét Chấm - 主
nét Sổ - 中
nét Phẩy - 人
nét Mác - 八
nét Móc - 小
nét Móc - 买
2. Các nét biến thể từ 7 nét cơ bản
Các nét biến thể từ 7 nét cơ bản
nét Ngang gập - 口
nét Ngang phẩy - 又
nét Ngang móc - 写
nét Ngang gập móc - 月
nét Ngang gập hất - 记
nét Ngang gập cong - 朵
nét Ngang gập gập - 凹
nét Ngang mác móc - 飞
nét Ngang gập cong móc - 九
nét Ngang phẩy cong móc - 队
nét Ngang gập gập phẩy - 及
nét Ngang gập gập phẩy - 远
nét Ngang gập gập gập - 凸
nét Ngang gập gập gập móc - 乃
nét Sổ hất - 民
nét Sổ gập - 山
nét Sổ móc - 小
nét Sổ cong - 四
nét Sổ cong móc - 儿
nét Sổ gập phẩy - 专
nét Sổ gập gập - 鼎
nét Sổ gập gập móc - 写
nét Phẩy chấm - 女
nét Phẩy gập - 么
nét Mác móc - 我
nét Cong móc - 家
nét Móc nằm - 心
Bài 1
1. Tập viết bộ thủ
Bài 1
亻
子
女
口
门
2. Tập viết chữ Hán
老
师
您
好
你
叫
什
么
名
字
我
是
哪
国
人
请
坐
谢
白
齐
法
泰
巴
学
生
吗
对
关
系
问
姓
呢
再
见
王
美
赵
刘
陈
Bài 2
1. Tập viết bộ thủ
Bài 2
又
讠
辶
⻏
隹
2. Tập viết chữ Hán
同
早
上
这
的
手
机
很
看
也
欢
色
那
谁
知
三
华
些
都
书
英
语
汉
课
本
们
难
米
俄
拉
伯
Bài 3
1. Tập viết bộ thủ
Bài 3
人
宀
灬
月
2. Tập viết chữ Hán
家
片
爸
妈
他
弟
有
个
妹
哥
姐
没
几
口
军
老
婆
介
绍
一
下
朋
友
认
识
兴
大
习
医
儿
子
吧
可
张
萌
中
子
吧
可
张
萌
中
济
律
数
理
Bài 4
1. Tập viết bộ thủ
Bài 4
氵
心
日
目
2. Tập viết chữ Hán
睡
觉
了
还
明
天
两
点
分
和
去
电
影
逛
开
始
半
现
刻
钟
想
喝
咖
啡
买
洗
式
摩
布
诺
Bài 5
1. Tập viết bộ thủ
Bài 5
饣
囗
王
木
𤣩
木(bên trái)
2. Tập viết chữ Hán
在
办
公
楼
图
馆
边
南
北
晚
饭
客
气
留
宿
舍
前
送
员
周
末
来
玩
校
远
东
号
室
星
期
花
Bài 6
1. Tập viết bộ thủ
Bài 6
艹
纟
钅
走
2. Tập viết chữ Hán
丈
夫
冰
箱
里
水
果
苹
超
市
卖
西
太
贵
包
牛
奶
走
多
杧
橘
橙
种
红
甜
少
钱
斤
块
便
宜
绿
毛
苦
辣
酸
咸
Bài 7
1. Tập viết bộ thủ
Bài 7
冖
户
𧾷
𥫗
2. Tập viết chữ Hán
般
做
经
常
时
候
房
间
写
作
业
旅
游
动
物
园
龙
场
教
泳
卡
运
每
锻
炼
跑
步
或
者
惯
踢
足
球
打
蓝
爬
山
排
羽
乒
乓
瑜
伽
Bài 8
1. Tập viết bộ thủ
Bài 8
忄
土
⺌
方
土 (bên trái)
2. Tập viết chữ Hán
快
该
吃
饿
别
今
外
面
昨
给
店
她
说
尝
怎
样
路
话
河
韩
午
事
旁
地
出
发
Bài 9
1. Tập viết bộ thủ
Bài 9
刂
夂
雨
广
禾
2. Tập viết chữ Hán
迟
到
雨
最
近
比
月
日
晴
刮
风
冷
度
京
广
州
深
圳
年
季
节
春
夏
秋
东
为
因
树
景
漂
亮
雪
更
热
暖
凉
Bài 10
1. Tập viết bộ thủ
Bài 10
夕
扌
牛
彡
贝
牜
2. Tập viết chữ Hán
参
加
队
自
己
高
岁
长
跟
练
矮
正
早
赛
准
备
带
体
育
特
感
迎
先
回
接
然
后
文
Bài 11
1. Tập viết bộ thủ
Bài 11
冫
穴
阝
彳
疒
舌
2. Tập viết chữ Hán
孩
舒
服
穿
衣
冒
烧
咳
嗽
要
针
药
次
注
意
休
息
件
但
头
疼
院
得
考
试
健
康
重
嗓
肚
Bài 12
1. Tập viết bộ thủ
Bài 12
亠
覀
火
立
立 (bên trái)
火 (bên trái)
2. Tập viết chữ Hán
忙
复
完
非
飞
票
火
车
又
船
久
就
住
司
铁
方
网
凯
站
宾
Liên hệ chúng tôi:
Facebook
Home
Zalo: 0906.778.713
(Nhà sách Hải Hà SG)